Traglager /nt/CNSX/
[EN] yoke
[VI] ổ tựa (trụ gá dao)
Vertiefung /f/CNSX/
[EN] seating
[VI] ổ tựa (đầu vít)
Fußraste /f/ÔTÔ/
[EN] foot rest
[VI] ổ tựa (bánh xe môtô)
Lagerung /f/CT_MÁY/
[EN] bearing
[VI] ổ tựa, ổ đỡ
Sitz /m/TH_LỰC (van) ÔTÔ/
[EN] seat
[VI] ổ tựa, chân tựa; mặt tựa
Sitz /m/CT_MÁY/
[EN] seat, seating
[VI] ổ tựa, chân tựa; mặt tựa
Auflage /f/CT_MÁY/
[EN] rest
[VI] ổ tựa, cữ chặn, trụ đỡ