Sitz /[zits], der, -es, -e/
chỗ ngồi;
ghế ngồi;
nơỉ ngồi;
jmdn. vom Sitz reißen/hauen : làm ai kinh ngạc hay bị bất ngờ.
Sitz /[zits], der, -es, -e/
mặt ghế (Sitzfläche);
Sitz /[zits], der, -es, -e/
chức vụ;
ghế (trong quốc hội, hội đồng quản trị V V );
Parkett,sitz /der/
chỗ ngồi ở hàng ghế đầu;