TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passung

Lắp ghép

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự lắp ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sủa lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sủa rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sửa lắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sửa rà khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

passung

fit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adjusting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

passung

Passung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

passung

ajustement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Passung,Sitz /TECH/

[DE] Passung; Sitz

[EN] fit

[FR] ajustement

Passung,Sitz /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Passung; Sitz

[EN] fit

[FR] ajustage; calage

Einstellung,Nachstellung,Passung /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Einstellung; Nachstellung; Passung

[EN] adjusting; fitting

[FR] ajustage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passung /die; -, -en (Technik)/

sự sửa lắp; sự sửa rà khớp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Passung /f -en/

sự sủa lắp, sự sủa rà; khdp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Passung /f/CT_MÁY/

[EN] fit

[VI] sự lắp ghép

Passung /f/CƠ/

[EN] seat

[VI] sự lắp ghép

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Passung

fit

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Passung

[EN] fit

[VI] Lắp ghép