Việt
sự sửa lắp
sự sửa rà khớp
Anh
fit
fit in
seat
tailor
Đức
Passung
Passung /die; -, -en (Technik)/
sự sửa lắp; sự sửa rà khớp;
fit /xây dựng/
fit, fit in, seat, tailor