TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachstellung

truy nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tróc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng bắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truy nã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lùng bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đeo đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự theo đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachstellung

adjustment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

play adjustment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adjusting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachstellung

Nachstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Passung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nachstellung

isonivelage manuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isonivelage à boutons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachstellung /die; -, -en/

(Sprachw ) sự đặt (từ, bộ phận của câu ) sau;

Nachstellung /die; -, -en/

sự truy nã; sự lùng bắt;

Nachstellung /die; -, -en/

sự đeo đuổi; sự theo đuổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachstellung /f =, -en/

sự] truy nã, truy tróc, tầm nã, lùng bắt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachstellung

[DE] Nachstellung

[EN] inching

[FR] isonivelage manuel; isonivelage à boutons

Nachstellung /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Nachstellung

[EN] inching

[FR] isonivelage manuel; isonivelage à boutons

Einstellung,Nachstellung,Passung /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Einstellung; Nachstellung; Passung

[EN] adjusting; fitting

[FR] ajustage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nachstellung

adjustment

Nachstellung

play adjustment