Việt
chỗ ngồi
ghế ngồi
nơỉ ngồi
Đức
Sitz
jmdn. vom Sitz reißen/hauen
làm ai kinh ngạc hay bị bất ngờ.
Sitz /[zits], der, -es, -e/
chỗ ngồi; ghế ngồi; nơỉ ngồi;
làm ai kinh ngạc hay bị bất ngờ. : jmdn. vom Sitz reißen/hauen