Sitzplatz /m -es, -plätze/
chỗ ngồi, nơi ngồi; Sitz
Sitz /m -es, -e/
1. chỗ ngồi, ghé ngồi, nơi ngồi, đệm ngồi, mặt ghé; 2.: auf einen Sitz trank er das Glas leer nó uóng một hơi đến tận đáy; das Kleid hat einen guten Sitz quần áo vừa vặn; 3. trú quán, trú sổ, chỗ ỏ, nơi ỏ, chỗ thưỏng trú, nơi CƯ trú; dinh phủ, công thự, tòa; seinen Sitz aufsch lagen chọn nơi cư trú, định nơi ỏ.