Việt
chỗ ngồi
nơi ngồi
Đức
Sitzplatz
ein Saal mit 100 Sitzplätzen
một căn phòng có 100 chỗ ngồi.
Sitzplatz /der/
chỗ ngồi; nơi ngồi;
ein Saal mit 100 Sitzplätzen : một căn phòng có 100 chỗ ngồi.
Sitzplatz /m -es, -plätze/
chỗ ngồi, nơi ngồi; Sitz