Traglager /nt/CNSX/
[EN] yoke
[VI] ổ tựa (trụ gá dao)
Joch /nt/ĐIỆN, CNH_NHÂN, (nam châm) ÔTÔ (khớp cacđăng) CT_MÁY, CƠ/
[EN] yoke
[VI] ách, vòng ôm, vòng cách, vấu kẹp
Gabel /f/ÔTÔ/
[EN] yoke
[VI] tay gạt (khớp vạn năng)
Gabelkopf /m/CƠ/
[EN] clevis, yoke
[VI] móc chữ u, chạc chữ u, quai đầu cáp
Bügel /m/CƠ/
[EN] clevis, yoke
[VI] quai chữ U, chạc chữ U, cái ách, cái kẹp