TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ách

ách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận sô' rủi ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng ôm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấu kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cậu bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ bịp bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng đểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ xỏ lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên hèn mạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái ách

cái ách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quai chữ U

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạc chữ U

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ách .

Ách .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

cái ách

yoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 yoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clevis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ách

 yoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yoke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ách .

Yoke

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

ách

Joch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unterdrückung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verhangnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái ách

Bügel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Frau wurde ihm zum Verhängnis

người đàn bà này trở thành tai họa của hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bube /m -n, -n/

1. cậu bé, chú bé, thằng bé, con trai; oắt con, nhãi con, nhãi ranh; 2. (cờ) [con] bồi, ách; 3. kẻ bịp bợm, tên bợm, thằng đểu, kẻ đê tiện, đồ xỏ lá, tên hèn mạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Joch /nt/ĐIỆN, CNH_NHÂN, (nam châm) ÔTÔ (khớp cacđăng) CT_MÁY, CƠ/

[EN] yoke

[VI] ách, vòng ôm, vòng cách, vấu kẹp

Bügel /m/CƠ/

[EN] clevis, yoke

[VI] quai chữ U, chạc chữ U, cái ách, cái kẹp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Joch /[jox], das; -[e]s, -e u. (als Maß- u. Mengenangabe:) -/

ách (buộc trâu bò);

Verhangnis /[fear'heqnis], das; -ses, -se/

ách; vận sô' rủi ro; tai họa;

người đàn bà này trở thành tai họa của hắn. : diese Frau wurde ihm zum Verhängnis

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Yoke

Ách (Tiêu biểu sự nô lệ).

Từ điển tiếng việt

ách

- 1 dt. 1. Đoạn gỗ cong mắc lên cổ trâu bò để buộc dây kéo xe, cày, bừa: bắc ách quàng ách vào cổ trâu tháo ách. 2. Gông cùm, xiềng xích: ách áp bức ách đô hộ phá ách kìm kẹp. 3. Tai hoạ việc rắc rối phải gánh chịu: ách giữa đàng quàng vào cổ (tng.) ách giặc giã cướp bóc.< br> - 2 (F. adjudant) dt., cũ Chức phó quản thuộc bậc hạ sĩ quan thời Pháp thuộc.< br> - 3 (F. halte) đgt. Ngăn, chặn lại, làm cho phải ngừng, dừng lại: ách xe giữa đường để hỏi giấy tờ ách việc sản xuất lại chờ lệnh mới Chuyến đi du lịch nước ngoài bị ách rồi.< br> - 4 đgt. (Bụng) bị đầy ứ gây khó chịu: ách cả bụng vì ăn quá nhiều no ách.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yoke

ách

yoke

cái ách (buộc vào cổ súc vật)

 yoke

cái ách (buộc vào cổ súc vật)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ách

1) Joch n;

2) (ngb.) Druck m, Unterdrückung f, Joch n;

3) ách lại aufhören vi, einstellen vt; ách công việc nó lại seine Arbeit einstellen;

4) tai ách Unglück n, Mißgeschick n, Unheil