Việt
kẻ bịp bợm
tên bợm
thằng đểu
kẻ đê tiện
đồ xỏ lá
cậu bé
chú bé
thằng bé
con trai
bồi
ách
tên hèn mạt.
tên hèn nhát
con bồi
con J
quân J
Đức
Bube
Bube /[’bu:bo], der; -n, -n/
(veraltend abwertend) kẻ bịp bợm; tên bợm; thằng đểu; kẻ đê tiện; đồ xỏ lá; tên hèn nhát;
(bài) con bồi; con J; quân J;
Bube /m -n, -n/
1. cậu bé, chú bé, thằng bé, con trai; oắt con, nhãi con, nhãi ranh; 2. (cờ) [con] bồi, ách; 3. kẻ bịp bợm, tên bợm, thằng đểu, kẻ đê tiện, đồ xỏ lá, tên hèn mạt.