Việt
kẻ bịp bợm
tên bợm
thằng đểu
kẻ đê tiện
đồ xỏ lá
tên hèn nhát
Đức
Bube
Bube /[’bu:bo], der; -n, -n/
(veraltend abwertend) kẻ bịp bợm; tên bợm; thằng đểu; kẻ đê tiện; đồ xỏ lá; tên hèn nhát;