Miststück /das/
(từ chửi) kẻ đê tiện;
tên hèn hạ;
Fiesling /['fi:shrj], der; -s, -e (từ lóng, ý khinh miệt)/
kẻ đê tiện;
người hèn hạ;
Sauhund /der/
(thô tục) tên khốn nạn;
kẻ đê tiện;
đồ tồi;
Schandbube /der (emotional veraltet)/
kẻ trơ trẽn;
kẻ vô liêm sỉ;
kẻ đê tiện;
Schuft /Lfoft], der; -[e]s, -e (abwertend)/
thằng đểu;
kẻ đê tiện;
đồ xỏ lá;
tên hèn mạt (Schurke);
Scheißer /der; -s, -/
(thô tục) thằng đểu;
kẻ đê tiện;
đồ xỏ lá;
tên vô lại (Drecks kerl);
Wicht /[vixt], der; -[e]s, -e/
(abwertend) kẻ đê tiện;
quân đểu cáng;
quân vô lại;
đồ bần tiện;
Kleingeist /der (abwertend)/
kẻ hèn hạ;
kẻ đê tiện;
người nhỏ nhen;
người ti tiện;
Scheißkerl /der/
(thô tục) thằng đểu;
kẻ đê tiện;
đồ xỏ lá;
tên hèn mạt;
tên vô lại (Dreckskerl);
Bube /[’bu:bo], der; -n, -n/
(veraltend abwertend) kẻ bịp bợm;
tên bợm;
thằng đểu;
kẻ đê tiện;
đồ xỏ lá;
tên hèn nhát;