Việt
kẻ đê tiện
ngưòi tầm thường.
người hèn hạ
Đức
Fiesling
Fiesling /['fi:shrj], der; -s, -e (từ lóng, ý khinh miệt)/
kẻ đê tiện; người hèn hạ;
Fiesling /n -s, -e/
kẻ đê tiện, ngưòi tầm thường.