Hu /del, der; -[n] (veraltet, noch landsch. ugs.)/
người đê tiện;
người hèn hạ;
Fiesling /['fi:shrj], der; -s, -e (từ lóng, ý khinh miệt)/
kẻ đê tiện;
người hèn hạ;
Lu /der, das; -s, -/
(từ lóng) người tồi tệ;
người hèn hạ;
quân vô lại;
Biest /[bi:st], das; -[e]s, -er (ugs. abwertend)/
người hèn hạ;
người đê tiện;
người xảõ' quyệt;
người thâm hiểm (niederträchtiger Mensch);
đúng là đồ đè tiện! : so ein Biest! một phụ nữ trẻ, xỉnh đẹp nhưng quạu quọ. : ein süßes Biest