TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hèn hạ

người đê tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ đê tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân vô lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xảõ' quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thâm hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người hèn hạ

Hu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiesling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so ein Biest!

đúng là đồ đè tiện!

ein süßes Biest

một phụ nữ trẻ, xỉnh đẹp nhưng quạu quọ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hu /del, der; -[n] (veraltet, noch landsch. ugs.)/

người đê tiện; người hèn hạ;

Fiesling /['fi:shrj], der; -s, -e (từ lóng, ý khinh miệt)/

kẻ đê tiện; người hèn hạ;

Lu /der, das; -s, -/

(từ lóng) người tồi tệ; người hèn hạ; quân vô lại;

Biest /[bi:st], das; -[e]s, -er (ugs. abwertend)/

người hèn hạ; người đê tiện; người xảõ' quyệt; người thâm hiểm (niederträchtiger Mensch);

đúng là đồ đè tiện! : so ein Biest! một phụ nữ trẻ, xỉnh đẹp nhưng quạu quọ. : ein süßes Biest