TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biest

động vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con vật khó ưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con quái vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đê tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xảõ' quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thâm hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món đồ vật không được ưa chuộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món đồ đáng ghét 2 Biest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biest

beastings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beestings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colostrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

biest

Biest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biestmilch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolostramilch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolostrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

biest

colostrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so ein Biest!

đúng là đồ đè tiện!

ein süßes Biest

một phụ nữ trẻ, xỉnh đẹp nhưng quạu quọ.

-[e]s ■* Biestmilch.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biest,Biestmilch,Kolostramilch,Kolostrum /AGRI/

[DE] Biest; Biestmilch; Kolostramilch; Kolostrum

[EN] beastings; beestings; colostrum

[FR] colostrum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biest /[bi:st], das; -[e]s, -er (ugs. abwertend)/

con vật khó ưa; con quái vật;

Biest /[bi:st], das; -[e]s, -er (ugs. abwertend)/

người hèn hạ; người đê tiện; người xảõ' quyệt; người thâm hiểm (niederträchtiger Mensch);

so ein Biest! : đúng là đồ đè tiện! ein süßes Biest : một phụ nữ trẻ, xỉnh đẹp nhưng quạu quọ.

Biest /[bi:st], das; -[e]s, -er (ugs. abwertend)/

món đồ vật không được ưa chuộng; món đồ đáng ghét 2 Biest; der;

-[e]s ■* Biestmilch. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biest /n -es, -er/

động vật, [con] vật; (chủi) đô ngu, đồ súc sinh, đồ đê tiện.