Biest /[bi:st], das; -[e]s, -er (ugs. abwertend)/
con vật khó ưa;
con quái vật;
Biest /[bi:st], das; -[e]s, -er (ugs. abwertend)/
người hèn hạ;
người đê tiện;
người xảõ' quyệt;
người thâm hiểm (niederträchtiger Mensch);
so ein Biest! : đúng là đồ đè tiện! ein süßes Biest : một phụ nữ trẻ, xỉnh đẹp nhưng quạu quọ.
Biest /[bi:st], das; -[e]s, -er (ugs. abwertend)/
món đồ vật không được ưa chuộng;
món đồ đáng ghét 2 Biest;
der;
-[e]s ■* Biestmilch. :