Việt
món đồ vật không được ưa chuộng
món đồ đáng ghét 2 Biest
der
Đức
Biest
-[e]s ■* Biestmilch.
Biest /[bi:st], das; -[e]s, -er (ugs. abwertend)/
món đồ vật không được ưa chuộng; món đồ đáng ghét 2 Biest; der;
: -[e]s ■* Biestmilch.