TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động vật

động vật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều mưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ Chuột .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá gai biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Turdus vis civorus L.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Turdus pilaris L.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Limosa limosa L.:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim dẽ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Schlei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài cá hanh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blicca bjorkna L.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ Cá bơn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá chạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài cá chình .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ Rắn lục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim choi choi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ chim choi choi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu cuốn lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ sâu cuón lá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại bàng đất -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại bàng đuôi trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con cá đuói ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl bô Lophiidae

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá Cỵ- clopterus Art

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ Cỵclopteridae.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ bổ củi -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài bọ bổ củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ Mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài động vạt bằng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc diêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc điêu thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồn nâu -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abramis sapa Pall.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật nhiều chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài động vật nhiều chân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy ngưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trâu nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ Trâu nưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

động vật

animal

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 animal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

động vật

Getier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

animalisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weih

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wühlmäuse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seenadel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ziemer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfuhlschnepfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plattfisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmerle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Otter II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regenpfeifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wickler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ganseadler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ schiffteufel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lumpfisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnellkäfer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Termite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zobel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tausendfüßler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seekuh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tierisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Säugerzellen

tế bào động vật

Glykogen ist das Reservepolysaccharid in tierischen Zellen (tierische Stärke).

Glycogen là chất dự trữ polysaccharide trong tế bào động vật (bột động vật).

Die Klasse umfasst dann alle Säugetierordnungen (z. B. Nagetiere, Raubtiere, Huftiere, Wale), die mit den übrigen Wirbeltierklassen (Fische, Amphibien, Reptilien und Vögel) und weiteren Klassen den Stamm der Chordatiere bilden (Bild 1).

Lớp bao gồm tất cả động vật có vú (thí dụ như động vật gặm nhấm, động vật ăn thịt, động vật móng guốc, cá voi) hợp chung lại với động vật có xương sống còn lại (Cá, động vật lưỡng cư, bò sát và các loài chim) và các lớp còn lại thành ngành động vật có dây xương sống(Chorda). (Hình 1)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Tierische Fasern

Sợi động vật

Giftig für Tiere

Độc cho động vật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er benahm sich wie ein wildes Tier

gã hành động như một con thú hoang

jedem Tierchen sein Pläsierchen

(khẩu ngữ, đùa) mỗi người hành động như minh nghĩ

(Spr.) quäle nie ein Tier zuni Scherz, denn es föhlt wie du den Schmerz

đừng hành hạ một con thú để làm vui vì nó cũng cảm nhận nỗi đau đớn như mình

er ist ein Tier

hắn là một con thú (tàn bạo, hung hăng)

ein hohes/großes Tier (ugs.)

một nhân vật nổi tiếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Getier /das; -[e]s/

động vật; thú vật;

animalisch /[ani'madij] (Adj.)/

(thuộc) loài vật; động vật; thú vật (tierisch);

tierisch /(Adj.)/

(thuộc) loài vật; động vật; thú vật;

Tier /[ti:ar], das; -[e]s, -e/

con thú; con vật; động vật; thú vật;

gã hành động như một con thú hoang : er benahm sich wie ein wildes Tier (khẩu ngữ, đùa) mỗi người hành động như minh nghĩ : jedem Tierchen sein Pläsierchen đừng hành hạ một con thú để làm vui vì nó cũng cảm nhận nỗi đau đớn như mình : (Spr.) quäle nie ein Tier zuni Scherz, denn es föhlt wie du den Schmerz hắn là một con thú (tàn bạo, hung hăng) : er ist ein Tier một nhân vật nổi tiếng. : ein hohes/großes Tier (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biest /n -es, -er/

động vật, [con] vật; (chủi) đô ngu, đồ súc sinh, đồ đê tiện.

Weih /m -{e)s, -e (/

1. [con] diều mưóp (Circus Lacepk 2. xem Milán.

Wühlmäuse /pl (/

1. họ Chuột (Microtinaef, 2. họ Chuột xám (Microtus Schrank).

Getier /n -(e)s/

động vật, thú vật.

Seenadel /f =,-n (/

1. cá gai biển (Sỵngnathus acus L.ỵ, 2. pl loài cá Sỵng- nathidae.

Ziemer /m -s, = (/

1. Turdus vis civorus L.; 2. Turdus pilaris L.

Pfuhlschnepfe /f =, -n (/

1. Limosa limosa L.: 2. chim dẽ (Capella media Lath).

animalisch /a/

thuộc] loài vật, động vật, thú vật.

Schleie /f =, -n (/

1. xem Schlei; 2. pl loài cá hanh (Tinca Cuv.).

Plattfisch /m -es, -e (/

1. Blicca bjorkna L.; 2. pl họ Cá bơn (Pleuronec- tidae).

Schmerle /f =, -n (/

1. cá chạch; cá diết (Misgurnus anguillicaudatus L.); 2. pl loài cá chình (Cobitidae).

Otter II /f =, -n (/

1. [con] rắn lục (Vipera L.); 2. pl họ Rắn lục (Viperidae).

Regenpfeifer /m -s, = (/

1. chim choi choi (Charadrius L.); 2. pl họ chim choi choi (Charadriidae); Regen

Wickler /m -s, = (/

1. sâu cuốn lá; 2. họ sâu cuón lá (Tortricidae).

Ganseadler /m -s, = (/

1. [con] đại bàng đất (Aquila pomarina Brehm)-, 2. [con] đại bàng đuôi trắng [Haliaeetus albicilla LJ; Ganse

~ schiffteufel /m -s, = (/

1. con cá đuói ma (Lophius Art.); 2. pl bô Lophiidae; -

Lumpfisch /m -es, -e (/

1. cá Cỵ- clopterus Art); 2. pl họ Cỵclopteridae.

Schnellkäfer /m -s, = (/

1. bộ bổ củi (Elater L.)-, 2. pl loài bọ bổ củi (Elateridae); Schnell

Termite /í =, -n (/

í =, 1. [con] mói (Termitidae); 2. pl họ Mói, loài động vạt bằng (Isoptera).

Zobel /m -n, = (/

1. [con] hắc diêu, hắc điêu thử, chồn nâu (Martes Zibellina L.)-, 2. Abramis sapa Pall.

Tausendfüßler /m -s, = (/

1. động vật nhiều chân; 2. pl loài động vật nhiều chân (Mỵriopoda).

seekuh /f =, -kũhe (/

1. [con] bò nưóc, thủy ngưu, trâu nưóc (Sirenia); 2. pl họ Trâu nưóc.

Từ điển tiếng việt

động vật

- dt. (H. động: không yên; vật: con vật) Sinh vật tự cử động được và trong cơ thể, các tế bào không có những màng rắn như thực vật: Động vật có xương sống và động vật không xương sống.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 animal /y học/

động vật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

animal

động vật