Việt
cá chạch
động vật
pl loài cá chình .
Anh
loach
stone loach
Đức
Schmerle
Bachschmerle
Bartgrundel
Pháp
barbette
chatouille
loche franche
loque
Bachschmerle,Bartgrundel,Schmerle /FISCHERIES/
[DE] Bachschmerle; Bartgrundel; Schmerle
[EN] stone loach
[FR] barbette; chatouille; loche franche; loque
Schmerle /f =, -n (/
1. cá chạch; cá diết (Misgurnus anguillicaudatus L.); 2. pl loài cá chình (Cobitidae).
[DE] Schmerle
[EN] loach
[VI] cá chạch