TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động vật nhiều chân

động vật nhiều chân

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài động vật nhiều chân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

động vật nhiều chân

millepede

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Myriapoda

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

động vật nhiều chân

Tausendfüßler

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Myriopode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tausendfüßler /m -s, = (/

1. động vật nhiều chân; 2. pl loài động vật nhiều chân (Mỵriopoda).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Myriopode /der; -n, -n (meist PL)/

động vật nhiều chân (Tausend füßler);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Myriapoda

động vật nhiều chân

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

động vật nhiều chân

[DE] Tausendfüßler

[EN] millepede

[VI] động vật nhiều chân