animal
động vật alpine ~ động vật núi cao aquatic ~ động vật ở nước brackish ~ động vật nước lợ carnivorous ~ động vật ăn thịt utilization of ~ genetic resources sử dụng tài nguyên di truyền động vật characteristic ~ động vật đặc trưng deep-water ~ động vật nước sâu endemic ~ động vật đặc hữu fresh-water ~ động vật nước ngọt grass-eating ~, herbivorous ~ động vật ăn cỏ indigenous ~ động vật bản dịa, động vật địa phương invertibrate ~ động vật không xương sống land ~ động vật [trên cạn, trên đất liền] marine ~ động vật biển moss ~ động vật dạng rêu, Bryozoa mountain ~ động vật miền núi plant-feeding ~ động vật ăn thực vật plant-living ~ động vật ở cây shallow water ~ động vật tầng nước nông social ~ động vật quần xã, động vật xã hội subterranean ~ động vật dưới đất terrestrial ~ động vật [trên cạn, trên đất liền] tropical ~ động vật nhiệt đới water-lying ~ động vật ở nước, động vật thuỷ sinh ~ food thứ c ăn động vật ~ manure phân động vật, phân chuồng ~ welfare ch ă m sóc độ ng vật