TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân chuồng ~ welfare ch ă m sóc độ ng vật

herbivorous ~ động vật ăn cỏ indigenous ~ động vật bản dịa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

động vật địa phương invertibrate ~ động vật không xương sống land ~ động vật marine ~ động vật biển moss ~ động vật dạng rêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bryozoa mountain ~ động vật miền núi plant-feeding ~ động vật ăn thực vật plant-living ~ động vật ở cây shallow water ~ động vật tầng nước nông social ~ động vật quần xã

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

động vật xã hội subterranean ~ động vật dưới đất terrestrial ~ động vật tropical ~ động vật nhiệt đới water-lying ~ động vật ở nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

động vật thuỷ sinh ~ food thứ c ăn động vật ~ manure phân động vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân chuồng ~ welfare ch ă m sóc độ ng vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phân chuồng ~ welfare ch ă m sóc độ ng vật

animal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

animal

động vật alpine ~ động vật núi cao aquatic ~ động vật ở nước brackish ~ động vật nước lợ carnivorous ~ động vật ăn thịt utilization of ~ genetic resources sử dụng tài nguyên di truyền động vật characteristic ~ động vật đặc trưng deep-water ~ động vật nước sâu endemic ~ động vật đặc hữu fresh-water ~ động vật nước ngọt grass-eating ~, herbivorous ~ động vật ăn cỏ indigenous ~ động vật bản dịa, động vật địa phương invertibrate ~ động vật không xương sống land ~ động vật [trên cạn, trên đất liền] marine ~ động vật biển moss ~ động vật dạng rêu, Bryozoa mountain ~ động vật miền núi plant-feeding ~ động vật ăn thực vật plant-living ~ động vật ở cây shallow water ~ động vật tầng nước nông social ~ động vật quần xã, động vật xã hội subterranean ~ động vật dưới đất terrestrial ~ động vật [trên cạn, trên đất liền] tropical ~ động vật nhiệt đới water-lying ~ động vật ở nước, động vật thuỷ sinh ~ food thứ c ăn động vật ~ manure phân động vật, phân chuồng ~ welfare ch ă m sóc độ ng vật