Việt
sâu cuốn lá
bướm nở từ sâu cuốn lá
động vật
họ sâu cuón lá .
Đức
Wickler
Wickler /m -s, = (/
1. sâu cuốn lá; 2. họ sâu cuón lá (Tortricidae).
Wickler /der; -s, -/
sâu cuốn lá; bướm nở từ sâu cuốn lá;