Việt
lợn biển
động vật
bò nưóc
thủy ngưu
trâu nưóc
pl họ Trâu nưóc.
hải ngưu
bò biển
Anh
manatee
sirenia
sirenians
Đức
Seekuh
Pháp
Sirénien
Seekuh /die/
hải ngưu; bò biển;
Seekuh /ENVIR/
[DE] Seekuh
[EN] sirenia; sirenians
[FR] Sirénien
seekuh /f =, -kũhe (/
1. [con] bò nưóc, thủy ngưu, trâu nưóc (Sirenia); 2. pl họ Trâu nưóc.
[EN] manatee
[VI] lợn biển