Việt
động vật
bò nưóc
thủy ngưu
trâu nưóc
pl họ Trâu nưóc.
Đức
seekuh
seekuh /f =, -kũhe (/
1. [con] bò nưóc, thủy ngưu, trâu nưóc (Sirenia); 2. pl họ Trâu nưóc.