Việt
hắc điêu thử
chồn zibelin
động vật
hắc diêu
chồn nâu -
Abramis sapa Pall.
chồn nâu
bộ lông chồn nâu
áo may bằng lông chồn nâu
Anh
sable
Danube bream
Đức
Zobel
Donaubrachsen
Halbbrachsen
Kanov
Pleinzen
Sape
Scheibpleinzen
Pháp
zibeline
brème du Danube
Zobel /[’tso:bal], der; -s, -/
hắc điêu thử; chồn nâu;
bộ lông chồn nâu;
áo may bằng lông chồn nâu;
Zobel /ENVIR/
[DE] Zobel
[EN] sable
[FR] zibeline
Donaubrachsen,Halbbrachsen,Kanov,Pleinzen,Sape,Scheibpleinzen,Zobel /FISCHERIES/
[DE] Donaubrachsen; Halbbrachsen; Kanov; Pleinzen; Sape; Scheibpleinzen; Zobel
[EN] Danube bream
[FR] brème du Danube
Zobel /m -n, = (/
1. [con] hắc diêu, hắc điêu thử, chồn nâu (Martes Zibellina L.)-, 2. Abramis sapa Pall.
[VI] chồn zibelin