Anh
sable
zibeline
Đức
Zobel
Zibeline
Pháp
Toque de zibeline
Mũ lông chuột hưong.
zibeline /ENVIR/
[DE] Zobel
[EN] sable
[FR] zibeline
zibeline /ENVIR,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Zibeline
[EN] zibeline
zibeline [ziblin] n. f. Loài chuột huong ăn thịt ở Xibêri và Nhật, dài khoảng 50cm, lông đen hoặc nâu rất đuợc ua chuông; bộ lông của loài chuột này. Toque de zibeline: Mũ lông chuột hưong. zieuter V. zyeuter.