TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

zibeline

sable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zibeline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zibeline

Zobel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zibeline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zibeline

zibeline

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Toque de zibeline

Mũ lông chuột hưong.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zibeline /ENVIR/

[DE] Zobel

[EN] sable

[FR] zibeline

zibeline /ENVIR,INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Zibeline

[EN] zibeline

[FR] zibeline

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

zibeline

zibeline [ziblin] n. f. Loài chuột huong ăn thịt ở Xibêri và Nhật, dài khoảng 50cm, lông đen hoặc nâu rất đuợc ua chuông; bộ lông của loài chuột này. Toque de zibeline: Mũ lông chuột hưong. zieuter V. zyeuter.