Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
sable /ENVIR/
[DE] Zobel
[EN] sable
[FR] zibeline
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
sable
Da lông chồn zibelin
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
sable
[DE] Zobel
[EN] sable
[VI] chồn zibelin