Việt
chồn nâu
chồn putoa
hắc điêu thử
động vật
hắc diêu
chồn nâu -
Abramis sapa Pall.
Đức
stinkmarder
lltis
Stanker
Zobel
Zobel /m -n, = (/
1. [con] hắc diêu, hắc điêu thử, chồn nâu (Martes Zibellina L.)-, 2. Abramis sapa Pall.
stinkmarder /der (Jägerspr.)/
chồn nâu (ntìs);
lltis /['litis], der; -ses, -se/
chồn putoa; chồn nâu;
Stanker /der; -s, -/
(Jägerspr ) chồn putoa; chồn nâu (Iltis);
Zobel /[’tso:bal], der; -s, -/
hắc điêu thử; chồn nâu;