Việt
người hay cãi nhau
người hay xích mích
kẻ phá rô'i
chồn putoa
chồn nâu
kẻ gây rối loạn
kê phá rói.
Đức
Stanker
Stänker
Stänker /m -s, =/
người hay cãi nhau, người hay xích mích, kẻ gây rối loạn, kê phá rói.
Stanker /der; -s, -/
(ugs abwertend seltener) người hay cãi nhau; người hay xích mích; kẻ phá rô' i (Stänkerer);
(Jägerspr ) chồn putoa; chồn nâu (Iltis);