Việt
người hay cãi nhau
người hay xích mích
người hay cãi cọ
kẻ phá rô'i
kẻ gây rối loạn
kê phá rói.
Đức
Streithansei
Stanker
Stänker
Stänker /m -s, =/
người hay cãi nhau, người hay xích mích, kẻ gây rối loạn, kê phá rói.
Streithansei /der (südd., ôsteư. ugs.)/
người hay cãi cọ; người hay cãi nhau (Kampfhahn);
Stanker /der; -s, -/
(ugs abwertend seltener) người hay cãi nhau; người hay xích mích; kẻ phá rô' i (Stänkerer);