Việt
cá gai biển
động vật
cá chìa vôi
Đức
Seenadel
Seenadel /die/
cá gai biển; cá chìa vôi;
Seenadel /f =,-n (/
1. cá gai biển (Sỵngnathus acus L.ỵ, 2. pl loài cá Sỵng- nathidae.