Việt
cá chìa vôi
cá gai biển
Anh
pipe-fish
Đức
Pfeifenfisch
Seenadel
Seenadel /die/
cá gai biển; cá chìa vôi;
[DE] Pfeifenfisch
[EN] pipe-fish
[VI] cá chìa vôi