Việt
con mối
con mối gad-fly
động vật
mói
pl họ Mói
loài động vạt bằng .
con môì
Anh
termite
white ant
Đức
Termite
Termiten
Pháp
fourmi blanche
Termite,Termiten /ENVIR/
[DE] Termite; Termiten
[EN] termite; white ant
[FR] fourmi blanche; termite
Termite /[ter'müta], die; -, -n/
con môì;
Termite /í =, -n (/
í =, 1. [con] mói (Termitidae); 2. pl họ Mói, loài động vạt bằng (Isoptera).
[DE] Termite
[EN] termite
[VI] con mối
[VI] con mối gad-fly