TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thú vật

thú vật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loài vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dông vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dộc ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thú vật

 animal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thú vật

tierisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wildtiere

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Viech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Getier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

animalisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb suchen Tiere aktiv das Biotop auf, das ihnen Feuchtigkeit und Trinkwasser bietet.

Vì vậy thú vật chủ động tìm sinh cảnh cung cấp độ ẩm và nước uống cho chúng.

Biologische Wirkung: FCKW sind direkt weder für Pflanzen, Tiere noch Menschen schädlich.

Tác động sinh học: Nhóm chất HCFC không gây hại trực tiếp cho người, thú vật và cây cỏ.

Darüber hinaus enthält Wasser Mikroorganismen und deren Stoffwechselprodukte, Pflanzen- und Tierreste, Staub, Ruß u. a.

Ngoài ra, nước còn chứa một số vi sinh vật và những chất từ quá trình trao đổi chất của chúng, những phần còn lại của cây cối và thú vật, bụi bặm, lọ nồi v.v.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Viren, Bakterien, Kadaver, Krankenhausabfälle

Virus, vi khuẩn, xác thú vật, chất thải bệnh viện

Kategorie 2: Stoffe, die als krebserzeugend für den Menschen angesehen werden sollten (z.B. aufgrund von Tierversuchen).

Loại 2: Các chất nên được xem là những chất gây ung thư cho người (t.d. dựa vào thí nghiệm trên thú vật)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er benahm sich wie ein wildes Tier

gã hành động như một con thú hoang

jedem Tierchen sein Pläsierchen

(khẩu ngữ, đùa) mỗi người hành động như minh nghĩ

(Spr.) quäle nie ein Tier zuni Scherz, denn es föhlt wie du den Schmerz

đừng hành hạ một con thú để làm vui vì nó cũng cảm nhận nỗi đau đớn như mình

er ist ein Tier

hắn là một con thú (tàn bạo, hung hăng)

ein hohes/großes Tier (ugs.)

một nhân vật nổi tiếng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tierisch /a/

1. [thuộc] loài vật, dông vật, thú vật; tierisch e Fette mô dộng vật; 2. [thuộc] thú, thú rừng, thú vật, thú tính; 3. (nghĩa bóng) hung dữ, tàn bạo, hung ác, dộc ác; dà man; - er Haß lòng căm thù độc ác; einer Mord hành động sát nhân dã man.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Viech /[ịi:x], das; -[e]s, -er/

(ugs , oft abwertend) loài vật; thú vật (Tier);

Getier /das; -[e]s/

động vật; thú vật;

tierisch /(Adj.)/

(thuộc) thú vật; thú tính (animalisch);

animalisch /[ani'madij] (Adj.)/

(thuộc) loài vật; động vật; thú vật (tierisch);

tierisch /(Adj.)/

(thuộc) loài vật; động vật; thú vật;

Tier /[ti:ar], das; -[e]s, -e/

con thú; con vật; động vật; thú vật;

gã hành động như một con thú hoang : er benahm sich wie ein wildes Tier (khẩu ngữ, đùa) mỗi người hành động như minh nghĩ : jedem Tierchen sein Pläsierchen đừng hành hạ một con thú để làm vui vì nó cũng cảm nhận nỗi đau đớn như mình : (Spr.) quäle nie ein Tier zuni Scherz, denn es föhlt wie du den Schmerz hắn là một con thú (tàn bạo, hung hăng) : er ist ein Tier một nhân vật nổi tiếng. : ein hohes/großes Tier (ugs.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 animal /xây dựng/

thú vật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thú vật

Wildtiere pl.