Việt
chim dẽ
chim mỏ nhát
chim dẽ .
động vật
Limosa limosa L.:
Anh
curlew
Đức
Brachvogel
Bekassine
Elsterschnepfe
Pfuhlschnepfe
Brachvogel /der/
chim mỏ nhát; chim dẽ (xem ảnh PB 5);
chim mỏ nhát,chim dẽ
[DE] Brachvogel
[EN] curlew
[VI] chim mỏ nhát, chim dẽ
Elsterschnepfe /f =, -n (dông vật)/
con] chim dẽ (Haematopus ostrealegus L.).
Bekassine /f =, -n/
chim dẽ (Capella galli- nago L)
Pfuhlschnepfe /f =, -n (/
1. Limosa limosa L.: 2. chim dẽ (Capella media Lath).