TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chim dẽ

chim dẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim mỏ nhát

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chim dẽ .

chim dẽ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Limosa limosa L.:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chim dẽ

curlew

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chim dẽ

Brachvogel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekassine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chim dẽ .

Elsterschnepfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfuhlschnepfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brachvogel /der/

chim mỏ nhát; chim dẽ (xem ảnh PB 5);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chim mỏ nhát,chim dẽ

[DE] Brachvogel

[EN] curlew

[VI] chim mỏ nhát, chim dẽ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elsterschnepfe /f =, -n (dông vật)/

con] chim dẽ (Haematopus ostrealegus L.).

Bekassine /f =, -n/

chim dẽ (Capella galli- nago L)

Pfuhlschnepfe /f =, -n (/

1. Limosa limosa L.: 2. chim dẽ (Capella media Lath).