Hu /del, der; -[n] (veraltet, noch landsch. ugs.)/
người đê tiện;
người hèn hạ;
Schmutzfink /der; -en, auch/
người đê tiện;
kẻ vô luân;
Fetz /der; -es, -e (bes. siidd.)/
người đê tiện;
kẻ bần tiện (Lump);
Biest /[bi:st], das; -[e]s, -er (ugs. abwertend)/
người hèn hạ;
người đê tiện;
người xảõ' quyệt;
người thâm hiểm (niederträchtiger Mensch);
đúng là đồ đè tiện! : so ein Biest! một phụ nữ trẻ, xỉnh đẹp nhưng quạu quọ. : ein süßes Biest
Schweinepriester /der/
(thô tục) con người đê tiện;
kẻ đáng ghét;