Việt
lutexi
Lu
Lutetium kl tê xi.
người tồi tệ
người hèn hạ
quân vô lại
xác thú vật
Anh
Đức
Lu /der, das; -s, -/
(từ lóng) người tồi tệ; người hèn hạ; quân vô lại;
(Jägerspr ) xác thú vật;
Lutetium (hóa) kl tê xi.
Lu /n/HOÁ/
[EN] Lu (lutetium)
[VI] lutexi, Lu