Việt
trơ tráo
tro trẽn
vô liêm sỉ
đê tiện
đểu cáng
vô lại
bần tiện.
kẻ trơ trẽn
kẻ vô liêm sỉ
kẻ đê tiện
Đức
Schandbube
Schandbube /der (emotional veraltet)/
kẻ trơ trẽn; kẻ vô liêm sỉ; kẻ đê tiện;
Schandbube /m -n, -n/
kẻ, đô] trơ tráo, tro trẽn, vô liêm sỉ, đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện.