Việt
-e
chàng trai
anh thanh niên
cậu bé con
đê tiện
đểu cáng
vô lại
bần tiện
xem Wichtelmännchen.
cậu bé
em bé
bé cưng
kẻ đê tiện
quân đểu cáng
quân vô lại
đồ bần tiện
thần lùn giữ của
Đức
Wicht
ein ármer Wicht
ngưôi đáng thương; 2. [kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện;
ein feiger Wicht
người nhát gan, ngưôi nhút nhát;
Wicht /[vixt], der; -[e]s, -e/
(fam ) cậu bé; em bé; bé cưng (Kind);
(abwertend) kẻ đê tiện; quân đểu cáng; quân vô lại; đồ bần tiện;
thần lùn giữ của (Wichtel männchen);
Wicht /m -(e)s,/
1. chàng trai, anh thanh niên, cậu bé con; ein ármer Wicht ngưôi đáng thương; 2. [kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện; ein erbärmlicher Wicht [kẻ, đồ] tráo trđ, lật lọng, bịp bợm; ein feiger Wicht người nhát gan, ngưôi nhút nhát; 3.xem Wichtelmännchen.