Matz /m -es, -e u Mätze/
m -es, -e u Mätze 1. con chim con; 2. cậu bé con; 3. thằng ngốc, đồ thộn, đồ đần; hier geht es zu wie auf Matz ens Hochzeit ỗ đó làm nháo cả lên.
Wicht /m -(e)s,/
1. chàng trai, anh thanh niên, cậu bé con; ein ármer Wicht ngưôi đáng thương; 2. [kẻ, đồ, quân] đê tiện, đểu cáng, vô lại, bần tiện; ein erbärmlicher Wicht [kẻ, đồ] tráo trđ, lật lọng, bịp bợm; ein feiger Wicht người nhát gan, ngưôi nhút nhát; 3.xem Wichtelmännchen.