Kujon /m -s, -e/
thằng đểu, kẻ ti tiện, đồ xỏ lá, tồn hèn mạt.
ScheiAkerl /m -(e)s, -e (tục)/
thằng đểu, kẻ đê tiện, đồ xỏ lá, tên hèn mạt, tên vô lại.
Bube /m -n, -n/
1. cậu bé, chú bé, thằng bé, con trai; oắt con, nhãi con, nhãi ranh; 2. (cờ) [con] bồi, ách; 3. kẻ bịp bợm, tên bợm, thằng đểu, kẻ đê tiện, đồ xỏ lá, tên hèn mạt.