Kujon /[ku'jo:n], der; -s, -e (veraltend abwer tend)/
thằng đểu;
kẻ ti tiện;
đồ xỏ lá;
tên hèn mạt (Schuft);
Drecksau /die (PI. ...Säue)/
(thô tục, ý khinh miệt) người bắn thỉu;
người ở dơ;
người bỉ ểi;
kẻ ti tiện;
khô' n nạn;
: (tiếng chửi) đồ con lợn! đồ bẩn thỉu!