Kujon /[ku'jo:n], der; -s, -e (veraltend abwer tend)/
thằng đểu;
kẻ ti tiện;
đồ xỏ lá;
tên hèn mạt (Schuft);
Schuft /Lfoft], der; -[e]s, -e (abwertend)/
thằng đểu;
kẻ đê tiện;
đồ xỏ lá;
tên hèn mạt (Schurke);
Scheißkerl /der/
(thô tục) thằng đểu;
kẻ đê tiện;
đồ xỏ lá;
tên hèn mạt;
tên vô lại (Dreckskerl);