Việt
thằng đểu
kẻ ti tiện
đồ xỏ lá
tồn hèn mạt.
tên hèn mạt
Đức
Kujon
Kujon /[ku'jo:n], der; -s, -e (veraltend abwer tend)/
thằng đểu; kẻ ti tiện; đồ xỏ lá; tên hèn mạt (Schuft);
Kujon /m -s, -e/
thằng đểu, kẻ ti tiện, đồ xỏ lá, tồn hèn mạt.