Bübchen /n -s, =/
cậu bé, chú bé, em bé, thằng bé, đúa trê con, nhóc con.
Striezel II /m -s, =/
cậu bé, chú bé, thằng bé, thằng ranh con, oắt con, nhãi con, nhãi ranh.
Junge I /m/
1. -n, -n cũng như Jungs u Junges chàng trai, thanh niên, thằng bé; pl các bạn nhỏ; ein grüner Junge I kẻ miệng còn hơi sữa; mein lieber Junge I! 1, cậu bé yêu qúi của tôi!; 2, các cậu!; ein fixer Junge I! giỏi; ein schwerer Junge I phạm nhân, tội phạm, thủ phạm, hung phạm, hung thủ, kẻ tái phạm; 2. -n, -n học sinh (thủ công nghiệp); 3. -n, -n (hàng hải) thủy thủ thiếu niên.
Bube /m -n, -n/
1. cậu bé, chú bé, thằng bé, con trai; oắt con, nhãi con, nhãi ranh; 2. (cờ) [con] bồi, ách; 3. kẻ bịp bợm, tên bợm, thằng đểu, kẻ đê tiện, đồ xỏ lá, tên hèn mạt.