Việt
Ổ bánh mì trắng
chú bé
thằng bé
thằng ranh con
oắt con
nhãi con
nhãi ranh
Đức
Striezel
Striezel /[’ftriitsal], der; -s, - (landsch.)/
Ổ bánh mì trắng;
chú bé; thằng bé; thằng ranh con; oắt con; nhãi con; nhãi ranh (Lausbub);