Việt
cậu bé
chú bé
thằng bé
thằng ranh con
oắt con
nhãi con
nhãi ranh.
Đức
Striezel II
Striezel II /m -s, =/
cậu bé, chú bé, thằng bé, thằng ranh con, oắt con, nhãi con, nhãi ranh.