Việt
kẻ đê tiện
người ti tiện
kê hèn hạ
ngưòi nhỏ nhen
kẻ hèn hạ
người nhỏ nhen
Đức
Kleingeist
Kleingeist /der (abwertend)/
kẻ hèn hạ; kẻ đê tiện; người nhỏ nhen; người ti tiện;
Kleingeist /m -es, -er/
kê hèn hạ, kẻ đê tiện, ngưòi nhỏ nhen, người ti tiện;